Có 2 kết quả:

瑟縮 sè suō ㄙㄜˋ ㄙㄨㄛ瑟缩 sè suō ㄙㄜˋ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to curl up shivering (from cold)
(2) timid and trembling (in fear)
(3) to shrink
(4) to cower

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to curl up shivering (from cold)
(2) timid and trembling (in fear)
(3) to shrink
(4) to cower

Bình luận 0