Có 2 kết quả:
瑟縮 sè suō ㄙㄜˋ ㄙㄨㄛ • 瑟缩 sè suō ㄙㄜˋ ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up shivering (from cold)
(2) timid and trembling (in fear)
(3) to shrink
(4) to cower
(2) timid and trembling (in fear)
(3) to shrink
(4) to cower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to curl up shivering (from cold)
(2) timid and trembling (in fear)
(3) to shrink
(4) to cower
(2) timid and trembling (in fear)
(3) to shrink
(4) to cower
Bình luận 0